Có 2 kết quả:

海賊版 hǎi zéi bǎn ㄏㄞˇ ㄗㄟˊ ㄅㄢˇ海贼版 hǎi zéi bǎn ㄏㄞˇ ㄗㄟˊ ㄅㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pirate version
(2) bootleg

Từ điển Trung-Anh

(1) pirate version
(2) bootleg