Có 2 kết quả:
海賊版 hǎi zéi bǎn ㄏㄞˇ ㄗㄟˊ ㄅㄢˇ • 海贼版 hǎi zéi bǎn ㄏㄞˇ ㄗㄟˊ ㄅㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pirate version
(2) bootleg
(2) bootleg
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pirate version
(2) bootleg
(2) bootleg
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh